Có 2 kết quả:

品种 pǐn zhǒng ㄆㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ品種 pǐn zhǒng ㄆㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

giống, loài, loại

Từ điển Trung-Anh

(1) breed
(2) variety
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giống, loài, loại

Từ điển Trung-Anh

(1) breed
(2) variety
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0