Có 2 kết quả:
品种 pǐn zhǒng ㄆㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ • 品種 pǐn zhǒng ㄆㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
giống, loài, loại
Từ điển Trung-Anh
(1) breed
(2) variety
(3) CL:個|个[ge4]
(2) variety
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giống, loài, loại
Từ điển Trung-Anh
(1) breed
(2) variety
(3) CL:個|个[ge4]
(2) variety
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0